• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Tornado tại CĐ Kythuatđóng góp từ Tornado tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    /tɔ:'neidou/
    +
    =====/tɔ:'neidou/=====
    Dòng 21: Dòng 21:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cơn xoáy lốc=====
    +
    =====cơn xoáy lốc=====
    -
    =====cơn lốc=====
    +
    =====cơn lốc=====
    -
    =====vòi rồng=====
    +
    =====vòi rồng=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 42: Dòng 42:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tornado tornado] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tornado tornado] : Corporateinformation
    *[http://foldoc.org/?query=tornado tornado] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=tornado tornado] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kythuat]]
     +
    [[Thể_loại:Kinhte]]

    07:30, ngày 11 tháng 5 năm 2008

    /tɔ:'neidou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tornadoes, tornados

    Bão táp, cơn lốc xoáy
    the town was hit by a tornado
    thành phố đã bị tàn phá bởi một cơn bão
    (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp
    political tornado
    cuộc biến loạn chính trị
    tornado of cheers
    tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơn xoáy lốc
    cơn lốc
    vòi rồng

    Oxford

    N.

    (pl. -oes) 1 a violent storm of small extent with whirlingwinds, esp.: a in West Africa at the beginning and end of therainy season. b in the US etc. over a narrow path oftenaccompanied by a funnel-shaped cloud.
    An outburst or volleyof cheers, hisses, missiles, etc.
    Tornadic adj. [app. assim.of Sp. tronada thunderstorm (f. tronar to thunder) to Sp.tornar to turn]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X