• /´tɔ:'neidou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tornadoes, tornados

    Bão táp, cơn lốc xoáy
    Gió tốc
    the town was hit by a tornado
    thành phố đã bị tàn phá bởi một cơn bão
    (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp
    political tornado
    cuộc biến loạn chính trị
    tornado of cheers
    tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơn xoáy lốc
    cơn lốc
    vòi rồng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X