• Revision as of 14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /'tə:bid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng)
    the turbid flood waters of the river
    nước lụt đục ngầu của con sông
    (nghĩa bóng) lẫn lộn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự
    turbid thoughts
    những ý nghĩ lẫn lộn
    turbid utterance
    cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) đục, không trong, có bùn

    Cơ khí & công trình

    có bùn cát (nước)

    Điện lạnh

    vẩn (đục)

    Kỹ thuật chung

    có phù sa
    đặc
    dày
    đục

    Kinh tế

    đục

    Oxford

    Adj.
    (of a liquid or colour) muddy, thick; not clear.
    (ofa style etc.) confused, disordered.
    Turbidity n. turbidlyadv. turbidness n. [L turbidus f. turba a crowd, adisturbance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X