• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) vua; ông trùm ( môt nhà kinh doanh hay kỹ nghệ gia giàu có và đầy quyền lực)===== ::an oil [[t...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tai'ku:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:07, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /tai'ku:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) vua; ông trùm ( môt nhà kinh doanh hay kỹ nghệ gia giàu có và đầy quyền lực)
    an oil tycoon
    vua dầu mỏ
    (sử học) tướng quân ( Nhật bản)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà doanh nghiệp lớn
    ông trùm
    business tycoon
    ông trùm xí nghiệp
    trùm tư bản

    Nguồn khác

    • tycoon : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mogul, magnate, baron, financier, (multi)millionaire,billionaire, merchant prince, potentate, Colloq big shot,(big-time) operator, wheeler-dealer, big-timer, US big wheel,big cheese: What makes you think that Castenado is an oiltycoon?

    Oxford

    N.

    A business magnate.
    Hist. a title applied by foreignersto the shogun of Japan 1854-68. [Jap. taikun great lord]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X