• /tai'ku:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) vua; ông trùm ( môt nhà kinh doanh hay kỹ nghệ gia giàu có và đầy quyền lực)
    an oil tycoon
    vua dầu mỏ
    (sử học) tướng quân ( Nhật bản)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhà doanh nghiệp lớn
    ông trùm
    business tycoon
    ông trùm xí nghiệp
    trùm tư bản

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    pauper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X