-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( U-turn) sự vòng ngược (sự quay lại 180 độ của một chiếc ô tô.. để hướng về phía đối diện mà khôn...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'jutə:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 11: ::(thông tục) đảo ngược chính sách của mình::(thông tục) đảo ngược chính sách của mình- == Oxford==- ===N.===- =====The turning of a vehicle in a U-shaped course so as toface in the opposite direction.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A reversal of policy.=====+ =====noun=====- + :[[backtracking]] , [[change of heart]] , [[change of mind]] , [[change of plan]] , [[eating one]]’s words , [[one-eighty]] , [[retraction]] , [[reversal]] , [[sea change]] , [[turnaround]] , [[u-ey]] , [[volte-face]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=u-turn u-turn]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=u-turn u-turn]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=u-turn u-turn]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backtracking , change of heart , change of mind , change of plan , eating one’s words , one-eighty , retraction , reversal , sea change , turnaround , u-ey , volte-face
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ