• /rɪˈvɜrsəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đảo ngược (hình ảnh, câu...); sự lật ngược (đồ vật)
    (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược
    (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)
    (kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều
    Sự hoán vị; sự đảo lộn
    role reversal/reversal of roles
    một sự đảo lộn vai trò (giữa chồng và vợ trong cuộc sống gia đình..)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự đảo chiều, sự lật ngược

    Toán & tin

    quay ngược hướng, sự nghịch đảo

    Xây dựng

    sự đan dấu

    Kỹ thuật chung

    phép nghịch đảo
    sự đảo
    sự đảo chiều
    reversal of mine ventilation
    sự đảo chiều thông gió mỏ
    reversal of the propeller
    sự đảo chiều của chong chóng
    valve reversal
    sự đảo chiều van
    sự đảo ngược
    periodic cycle reversal
    sự đảo (ngược) chu trình theo chu kỳ
    phase reversal
    sự đảo ngược pha
    popolarity reversal
    sự đảo ngược cực
    reversal of dip
    sự đảo ngược hướng cắm
    sự hoán vị
    sự nghịch đảo

    Kinh tế

    đảo chiều
    sự đảo ngược
    reversal of entries
    sự đảo ngược (các) khoản bút toán
    trend reversal
    sự đảo ngược xu thế, chiều hướng, khuynh hướng
    sự đảo ngược phản ứng ngược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X