• /ri´trækʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi...)
    (như) retractation

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự co rút

    Y học

    co rút, vòng co thắt

    Kỹ thuật chung

    sự co rút
    sự rút lại

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X