• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:14, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::(thông tục) đảo ngược chính sách của mình
    ::(thông tục) đảo ngược chính sách của mình
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The turning of a vehicle in a U-shaped course so as toface in the opposite direction.=====
     
    -
    =====A reversal of policy.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[backtracking]] , [[change of heart]] , [[change of mind]] , [[change of plan]] , [[eating one]]’s words , [[one-eighty]] , [[retraction]] , [[reversal]] , [[sea change]] , [[turnaround]] , [[u-ey]] , [[volte-face]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=u-turn u-turn] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=u-turn u-turn] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=u-turn u-turn] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay

    /'jutə:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( U-turn) sự vòng ngược (sự quay lại 180 độ của một chiếc ô tô.. để hướng về phía đối diện mà không chạy lùi)
    no U-turns
    không được vòng ngược (biển báo hiệu trên các xa lộ)
    do a U-turn
    (thông tục) đảo ngược chính sách của mình


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X