• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(lần) thứ không biết bao nhiêu===== ::for the umpteenth time, I tell you I don't know ::không...)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::không biết lần thứ bao nhiêu, tôi bảo anh là tôi không biết
    ::không biết lần thứ bao nhiêu, tôi bảo anh là tôi không biết
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Adjective Informal .===
     +
    =====of an indefinitely large number in succession=====
     +
    : ''[[He]] [[was]] [[the]] [[umpteenth]] [[person]] [[to]] [[arrive]].

    04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (lần) thứ không biết bao nhiêu
    for the umpteenth time, I tell you I don't know
    không biết lần thứ bao nhiêu, tôi bảo anh là tôi không biết

    Adjective Informal .

    of an indefinitely large number in succession
    He was the umpteenth person to arrive.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X