• Revision as of 04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (lần) thứ không biết bao nhiêu
    for the umpteenth time, I tell you I don't know
    không biết lần thứ bao nhiêu, tôi bảo anh là tôi không biết

    Adjective Informal .

    of an indefinitely large number in succession
    He was the umpteenth person to arrive.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X