• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng===== ::[[the...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn'sə:tnti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:24, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /ʌn'sə:tnti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng
    the uncertainty is unbearable !
    tình trạng không rõ ràng thật là không chịu nổi!
    ( số nhiều) điều không chắc chắn
    the uncertianties of life on the dole
    những sự bấp bênh của cuộc sống nhờ vào trợ cấp (của người thất nghiệp)
    Tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi, tính không kiên định

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    độ bất định

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điều bất định
    điều vất trắc
    rủi ro không thể nhận bảo hiểm
    sự không chắc chắn
    sự không rõ ràng
    tính không ổn định
    tính không xác định
    tính không xác định, tính không ổn định

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the fact or condition of being uncertain.
    An uncertain matter or circumstance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X