• /ʌn´bɛərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, không chịu nổi; không kham nổi
    I find his rudeness unbearable
    tôi thấy thái độ thô lỗ của nó không thể chịu nổi


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    acceptable , bearable , good , tolerable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X