• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Tính đồng nhất, tính đồng dạng, tính không đổi=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự đồng đều=====
    =====sự đồng đều=====
    Dòng 46: Dòng 49:
    =====Aninstance of this.=====
    =====Aninstance of this.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸ju:ni´fɔ:miti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất đều, tính chất giống nhau, tính chất đồng dạng, sự cùng kiểu
    Tính chất không thay đổi, tính chất không biến hoá, tính chất đều (về hình thức, tính cách..)
    the uniformity of the movement
    tính chất đều của chuyển động

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tính đồng nhất, tính đồng dạng, tính không đổi

    Cơ khí & công trình

    sự đồng đều

    Hóa học & vật liệu

    tính đơn điệu
    Tham khảo

    Toán & tin

    tính đơn trị

    Xây dựng

    tính đều đặn

    Kinh tế

    độ đồng nhất
    sự đồng đều
    sự giống nhau
    sự nhất quán
    tính đều đều
    tính giống nhau
    tính thống nhất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Regularity, similarity, sameness, homogeneity,consistency, symmetry, evenness, invariability, unchangeability,similitude, conformity, agreement, concord, accord,harmoniousness; harmony, concordance, accordance, conformance,correspondence: One can easily see the lack of uniformity evenin what is supposed to be a classless society. 2 dullness,monotony, drabness, sameness, tedium, featurelessness, flatness,invariability, lack of variety, changelessness: After a fewdays, the uniformity of the routine began to get on my nerves.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 being uniform; sameness, consistency.
    Aninstance of this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X