• /¸ju:ni´fɔ:miti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất đều, tính chất giống nhau, tính chất đồng dạng, sự cùng kiểu
    Tính chất không thay đổi, tính chất không biến hoá, tính chất đều (về hình thức, tính cách..)
    the uniformity of the movement
    tính chất đều của chuyển động

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tính đồng nhất, tính đồng dạng, tính không đổi

    Cơ khí & công trình

    sự đồng đều

    Hóa học & vật liệu

    tính đơn điệu

    Toán & tin

    tính đều; tính đơn trị

    Xây dựng

    tính đều đặn

    Kinh tế

    độ đồng nhất
    sự đồng đều
    sự giống nhau
    sự nhất quán
    tính đều đều
    tính giống nhau
    tính thống nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X