• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thể đơn vị===== ===Tính từ=== =====(hoá học) có hoá trị một===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Ngh...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ju:ni´veilənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====(hoá học) có hoá trị một=====
    =====(hoá học) có hoá trị một=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====có hóa trị một=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có hóa trị một=====
    -
    =====đơn diệp, đơn giá=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
     
    +
    =====đơn diệp, đơn giá=====
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thể đơn trị=====
    -
    =====thể đơn trị=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hóa trị một=====
    =====hóa trị một=====
    Dòng 40: Dòng 31:
    =====đơn giá=====
    =====đơn giá=====
    -
    =====đơn hóa trị=====
    +
    =====đơn hóa trị=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    22:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ju:ni´veilənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thể đơn vị

    Tính từ

    (hoá học) có hoá trị một

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có hóa trị một

    Toán & tin

    đơn diệp, đơn giá

    Y học

    thể đơn trị

    Kỹ thuật chung

    hóa trị một
    đơn diệp
    locally univalent
    đơn diệp cục bộ
    univalent function
    hàm đơn diệp
    univalent mapping
    ánh xạ đơn diệp
    đơn giá
    đơn hóa trị

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Chem. having a valency of one.
    Biol. (ofa chromosome) remaining unpaired during meiosis.
    N. Biol. aunivalent chromosome. [UNI- + valent- pres. part. stem (asVALENCE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X