• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tháo (mũi khâu, đan...)===== ::to unpick the stitches from a curtain ::tháo các mũi khâu...)
    So với sau →

    10:38, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo (mũi khâu, đan...)
    to unpick the stitches from a curtain
    tháo các mũi khâu của bức rèm
    Tháo các mũi đan/khâu của (cái gì)
    to unpick a hem
    tháo các mũi khâu của đường viền

    Oxford

    V.tr.

    Undo the sewing of (stitches, a garment, etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X