• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tháo (mũi khâu, đan...)===== ::to unpick the stitches from a curtain ::tháo các mũi khâu...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[to]] [[unpick]] [[a]] [[hem]]
    ::[[to]] [[unpick]] [[a]] [[hem]]
    ::tháo các mũi khâu của đường viền
    ::tháo các mũi khâu của đường viền
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Unpicked]]
     +
    *Ving: [[Unpicking]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    08:58, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo (mũi khâu, đan...)
    to unpick the stitches from a curtain
    tháo các mũi khâu của bức rèm
    Tháo các mũi đan/khâu của (cái gì)
    to unpick a hem
    tháo các mũi khâu của đường viền

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr.

    Undo the sewing of (stitches, a garment, etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X