• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:10, ngày 15 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
     
    +
    =====/'''<font color="red">v. ʌpˈraɪz; n. ˈʌpˌraɪz</font>'''/=====
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    Hiện nay

    /v. ʌpˈraɪz; n. ˈʌpˌraɪz/

    Thông dụng

    Nội động từ .uprose; .uprisen

    Thức dậy; đứng dậy
    Dâng lên; mọc (mặt trời)
    Nổi dậy, nổi loạn, khởi nghĩa

    Kỹ thuật chung

    độ vòng

    Xây dựng

    ống đứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    arise , get up , rise , stand , upspring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X