• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    =====ống đứng=====
    =====ống đứng=====
    -
     
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.intr.===
     
    -
    =====(uprose, uprisen) rise (to a standing position, etc.).=====[[Category:Xây dựng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[arise]] , [[get up]] , [[rise]] , [[stand]] , [[upspring]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    10:07, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ .uprose; .uprisen

    Thức dậy; đứng dậy
    Dâng lên; mọc (mặt trời)
    Nổi dậy, nổi loạn, khởi nghĩa

    Kỹ thuật chung

    độ vòng

    Xây dựng

    ống đứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    arise , get up , rise , stand , upspring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X