• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chủng ngừa, sự tiêm chủng; sự được tiêm chủng, sự được chủng ngừa===== == Từ điển Hóa học & v...)
    Hiện nay (09:24, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,v&#230;ksi'nei&#8747;n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 7:
    =====Sự chủng ngừa, sự tiêm chủng; sự được tiêm chủng, sự được chủng ngừa=====
    =====Sự chủng ngừa, sự tiêm chủng; sự được tiêm chủng, sự được chủng ngừa=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tiêm vắc xin=====
    +
    -
    == Y học==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tiêm vắc xin=====
    -
    =====tiêm chủng=====
    +
    === Y học===
    -
     
    +
    =====tiêm chủng=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Kinh tế ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vaccination vaccination] : Corporateinformation
    +
    =====sự chủng=====
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chủng=====
    +
    =====sự tiêm chủng=====
    =====sự tiêm chủng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[inoculation]] , [[shot ]]*

    Hiện nay

    /,væksi'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chủng ngừa, sự tiêm chủng; sự được tiêm chủng, sự được chủng ngừa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tiêm vắc xin

    Y học

    tiêm chủng

    Kinh tế

    sự chủng
    sự tiêm chủng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    inoculation , shot *

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X