• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'v&#230;s&#601;leit</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'v&#230;s&#601;leit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'v&#230;s&#601;leit</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    *Ving: [[Vacillating]]
    *Ving: [[Vacillating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====lung lay=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.intr.===
    +
    =====lung lay=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr.=====
    =====Fluctuate in opinion or resolution.=====
    =====Fluctuate in opinion or resolution.=====

    00:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'væsəleit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lắc lư, lảo đảo; chập chờn, lung lay, rung rinh, chao đảo
    (nghĩa bóng) do dự, dao động (giữa các ý kiến, giải pháp..)
    to vacillate between two courses of action
    do dự giữa hai đường lối hành động

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lung lay

    Oxford

    V.intr.
    Fluctuate in opinion or resolution.
    Move from sideto side; oscillate, waver.
    Vacillation n. vacillator n. [Lvacillare vacillat- sway]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X