• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'væniʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'væniʃ</font>'''/=====
    Dòng 28: Dòng 24:
    *Ving: [[Vanishing]]
    *Ving: [[Vanishing]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====triệt tiêu, biến mất=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====triệt tiêu, biến mất=====
    -
    =====thành số 0=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====thành số 0=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====biến mất=====
    -
    =====biến mất=====
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====V.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Intr. a disappear suddenly. b disappear gradually; fadeaway.=====
    =====Intr. a disappear suddenly. b disappear gradually; fadeaway.=====

    00:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'væniʃ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tan biến, loại trừ, khử bỏ
    Biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to vanish from sight
    biến mất
    to vanish in the crowd
    lẩn mất vào đám đông
    hopes vanished like a bubble
    hy vọng tiêu tan như mây khói
    (toán học) triệt tiêu; biến mất, tiến tới không

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) âm lướt, âm chuyển

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    triệt tiêu, biến mất

    Xây dựng

    thành số 0

    Kỹ thuật chung

    biến mất

    Oxford

    V.
    Intr. a disappear suddenly. b disappear gradually; fadeaway.
    Intr. cease to exist.
    Intr. Math. become zero.
    Tr. cause to disappear.
    The state of completedisappearance of something. [ME f. OF e(s)vaniss- stem ofe(s)vanir ult. f. L evanescere (as EX-(1), vanus empty)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X