-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(thực vật học) mọc, sinh trưởng===== =====(nghĩa bóng) sống vô vị, sống một cuộc đời tẻ nhạt ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[the]] [[unemployed]] [[vegetating]] [[at]] [[home]]::[[the]] [[unemployed]] [[vegetating]] [[at]] [[home]]::những người không có việc làm sống vô vị ở nhà::những người không có việc làm sống vô vị ở nhà+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Vegetated]]+ *Ving: [[Vegetating]]== Oxford==== Oxford==04:24, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
(nghĩa bóng) sống vô vị, sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu
- the unemployed vegetating at home
- những người không có việc làm sống vô vị ở nhà
Tham khảo chung
- vegetate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ