• (đổi hướng từ Vegetating)
    /'veʤiteit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thực vật học) mọc, sinh trưởng
    (nghĩa bóng) sống vô vị, sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu
    the unemployed vegetating at home
    những người không có việc làm sống vô vị ở nhà

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X