-
Vegetate
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Nội động từ
(nghĩa bóng) sống vô vị, sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu
- the unemployed vegetating at home
- những người không có việc làm sống vô vị ở nhà
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ