-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'veʤiteit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==14:41, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
(nghĩa bóng) sống vô vị, sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu
- the unemployed vegetating at home
- những người không có việc làm sống vô vị ở nhà
Tham khảo chung
- vegetate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ