• Revision as of 14:41, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'veʤiteit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thực vật học) mọc, sinh trưởng
    (nghĩa bóng) sống vô vị, sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu
    the unemployed vegetating at home
    những người không có việc làm sống vô vị ở nhà

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.intr.

    Live an uneventful or monotonous life.
    Grow asplants do; fulfil vegetal functions. [L vegetare animate f.vegetus f. vegere be active]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X