-
Thông dụng
Nội động từ
(nghĩa bóng) sống vô vị, sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu
- the unemployed vegetating at home
- những người không có việc làm sống vô vị ở nhà
Tham khảo chung
- vegetate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ