-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - |__TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ [[Image:Vial.jpg|200px|Bình, lọ nhỏ, bọt không khí]]+ =====Bình, lọ nhỏ, bọt không khí=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========bọt ống thủy==========bọt ống thủy=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A small (usu. cylindrical glass) vessel esp. for holdingliquid medicines.=====+ =====noun=====- + :[[ampoule]] , [[ampul]] , [[bottle]] , [[container]] , [[flask]] , [[phial]]- =====Vialful n. (pl. -fuls).[ME,var. offiole etc.: see PHIAL]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ