• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:24, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    [[Image:Vial.jpg|200px|Bình, lọ nhỏ, bọt không khí]]
     +
    =====Bình, lọ nhỏ, bọt không khí=====
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bọt ống thủy=====
    =====bọt ống thủy=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A small (usu. cylindrical glass) vessel esp. for holdingliquid medicines.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ampoule]] , [[ampul]] , [[bottle]] , [[container]] , [[flask]] , [[phial]]
    -
    =====Vialful n. (pl. -fuls). [ME, var. offiole etc.: see PHIAL]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´vaiəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác phial

    Danh từ

    Lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)
    to pour out vials of wrath
    trút giận; trả thù

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bình, lọ nhỏ, bọt không khí

    Bình, lọ nhỏ, bọt không khí

    Xây dựng

    bọt ống thủy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X