• Revision as of 14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy ghi chấn động

    Cơ - Điện tử

    Chấn động ký

    Chấn động ký

    Kỹ thuật chung

    bộ ghi rung
    dao động ký
    máy ghi chấn động

    Giải thích EN: An instrument that records mechanical vibration.

    Giải thích VN: Một dụng cụ ghi lại sự dao động cơ học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X