• Revision as of 14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈvɪsɪd/

    Thông dụng

    Cách viết khác viscous

    Tính từ

    Sền sệt, lầy nhầy, nhớt (chất lỏng)
    a viscid ink
    một thứ mực sền sệt
    Dẻo, dính
    a viscid substance
    một chất dính

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) nhớt

    Kỹ thuật chung

    nhớt
    viscid oil
    dầu nhớt

    Oxford

    Adj.
    Glutinous, sticky.
    Semifluid.
    Viscidity n. [LLviscidus f. L viscum birdlime]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X