• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:26, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Visibility.jpg|200px|độ nhìn rõ, tầm nhìn rõ, độ nét]]
    [[Image:Visibility.jpg|200px|độ nhìn rõ, tầm nhìn rõ, độ nét]]
    Dòng 23: Dòng 21:
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====sự nhìn thấy được=====
    +
    =====sự nhìn thấy được=====
    =====tầm thấy được=====
    =====tầm thấy được=====
    Dòng 29: Dòng 27:
    =====độ thị kiến=====
    =====độ thị kiến=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khả năng nhìn xa=====
    +
    =====khả năng nhìn xa=====
    -
    =====độ nhìn thấy=====
    +
    =====độ nhìn thấy=====
    ::[[relative]] [[visibility]]
    ::[[relative]] [[visibility]]
    ::độ nhìn thấy tương đối
    ::độ nhìn thấy tương đối
    ::[[visibility]] [[factor]]
    ::[[visibility]] [[factor]]
    ::độ nhìn thấy tương đối
    ::độ nhìn thấy tương đối
    -
    =====tầm nhìn xa=====
    +
    =====tầm nhìn xa=====
    ::[[visibility]] [[limit]]
    ::[[visibility]] [[limit]]
    ::giới hạn tầm nhìn xa
    ::giới hạn tầm nhìn xa
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The state of being visible.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[perceptibility]] , [[visuality]] , [[visualness]]
    -
    =====The range or possibility ofvision as determined by the conditions of light and atmosphere(visibility was down to 50 yards). [F visibilit‚ or LLvisibilitas f. L visibilis: see VISIBLE]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=visibility visibility] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=visibility&submit=Search visibility] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /¸vizi´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất có thể trông thấy được; sự việc có thể thấy được, tình trạng có thể thấy được
    the visibilityof a gas
    tính chất trông thấy được của một chất khí
    Tầm nhìn (điều kiện của ánh sáng hay thời tiết để nhìn các vật ở cách một khoảng)
    high visibility
    (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
    (nghĩa bóng) tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    độ nhìn rõ, tầm nhìn rõ, độ nét

    độ nhìn rõ, tầm nhìn rõ, độ nét

    Xây dựng

    sự nhìn thấy được
    tầm thấy được

    Điện lạnh

    độ thị kiến

    Kỹ thuật chung

    khả năng nhìn xa
    độ nhìn thấy
    relative visibility
    độ nhìn thấy tương đối
    visibility factor
    độ nhìn thấy tương đối
    tầm nhìn xa
    visibility limit
    giới hạn tầm nhìn xa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X