-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính chất có thể trông thấy được; sự việc có thể thấy được, tình trạng có th...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸vizi´biliti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====(nghĩa bóng) tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch==========(nghĩa bóng) tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========sự nhìn thấy được==========sự nhìn thấy được=====- =====tầm thấy được=====+ =====tầm thấy được=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====độ thị kiến=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====độ thị kiến=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khả năng nhìn xa==========khả năng nhìn xa=====Dòng 43: Dòng 35: ::[[visibility]] [[limit]]::[[visibility]] [[limit]]::giới hạn tầm nhìn xa::giới hạn tầm nhìn xa- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The state of being visible.==========The state of being visible.=====02:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Tính chất có thể trông thấy được; sự việc có thể thấy được, tình trạng có thể thấy được
- the visibilityof a gas
- tính chất trông thấy được của một chất khí
Tầm nhìn (điều kiện của ánh sáng hay thời tiết để nhìn các vật ở cách một khoảng)
- high visibility
- (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
Tham khảo chung
- visibility : National Weather Service
- visibility : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ