• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:53, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">voult</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">voult</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(viết tắt) V (điện học) vôn=====
    =====(viết tắt) V (điện học) vôn=====
    ::[[a]] [[tension]] [[of]] [[300]] [[volts]]
    ::[[a]] [[tension]] [[of]] [[300]] [[volts]]
    ::một điện áp 300 vôn
    ::một điện áp 300 vôn
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự chạy vòng quanh (của ngựa)=====
    =====Sự chạy vòng quanh (của ngựa)=====
    - 
    =====(thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm=====
    =====(thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm=====
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[volt]]
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[volt]]
    ::né mình tránh đường kiếm
    ::né mình tránh đường kiếm
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Chạy vòng quanh (ngựa)=====
    =====Chạy vòng quanh (ngựa)=====
    - 
    =====(thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm=====
    =====(thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====vôn=====
    =====vôn=====
    - 
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Volt.jpg|200px|Vôn ]]
    [[Image:Volt.jpg|200px|Vôn ]]
    =====Vôn =====
    =====Vôn =====
    - 
    === Y học===
    === Y học===
    =====đơn vị Si về điện thế=====
    =====đơn vị Si về điện thế=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====vôn=====
    +
    =====vôn=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Đơn vị đo điện áp. Ký hiệu V
    ''Giải thích VN'': Đơn vị đo điện áp. Ký hiệu V
    -
     
    +
    =====volt=====
    -
    =====volt=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Đơn vị đo sức điện động (E) hoặc hiệu số điện thế (V).
    ''Giải thích VN'': Đơn vị đo sức điện động (E) hoặc hiệu số điện thế (V).
    ::[[ohms]] [[per]] [[volt]]
    ::[[ohms]] [[per]] [[volt]]
    Dòng 45: Dòng 30:
    ::[[volt-ampere]]
    ::[[volt-ampere]]
    ::volt-ampere
    ::volt-ampere
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=volt volt] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====vôn=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    =====vôn=====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /voult/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) V (điện học) vôn
    a tension of 300 volts
    một điện áp 300 vôn

    Danh từ

    Sự chạy vòng quanh (của ngựa)
    (thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm
    to make a volt
    né mình tránh đường kiếm

    Nội động từ

    Chạy vòng quanh (ngựa)
    (thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vôn

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Vôn 

    Y học

    đơn vị Si về điện thế

    Điện

    vôn

    Giải thích VN: Đơn vị đo điện áp. Ký hiệu V

    volt

    Giải thích VN: Đơn vị đo sức điện động (E) hoặc hiệu số điện thế (V).

    ohms per volt
    ôm trên volt
    volt-ampere
    volt-ampere

    Kinh tế

    vôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X