• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, giống cái .wardress=== =====Cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù===== ==Từ điển Oxford== ===N.==...)
    Hiện nay (04:26, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">[´wɔ:də]</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 7:
    =====Cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù=====
    =====Cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Brit. (fem. wardress) a prison officer.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A guard. [MEf. AF wardere, -our f. ONF warder, OF garder to GUARD]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[turnkey]] , [[warden]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warder warder] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=warder warder] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /[´wɔ:də]/

    Thông dụng

    Danh từ, giống cái .wardress

    Cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    turnkey , warden

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X