-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'wɔ:feə</font>'''/==========/'''<font color="red">'wɔ:feə</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: =====Cuộc xung đột, cuộc đấu tranh (nhất là dữ dội)==========Cuộc xung đột, cuộc đấu tranh (nhất là dữ dội)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========A state of war; campaigning, engaging in war (chemicalwarfare).==========A state of war; campaigning, engaging in war (chemicalwarfare).=====02:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến trạnh; cuộc chiến tranh
- chemical warfare
- chiến tranh hoá học
- guerilla warfare
- chiến tranh du kích
- conventional warfare
- chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)
- nuclear warfare
- chiến tranh hạt nhân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ