• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác wash-hand-basin ::'w˜‘'boul ::danh từ =====Chậu rửa, lavabô (để rửa tay.. ở phòng tắm) (như) basin===== =...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔʃ,beisn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[wash-hand-basin]]
    Cách viết khác [[wash-hand-basin]]
    -
    ::'[[w˜‘'boul]]
     
    ::danh từ
    ::danh từ

    22:45, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'wɔʃ,beisn/

    Thông dụng

    Cách viết khác wash-hand-basin

    danh từ
    Chậu rửa, lavabô (để rửa tay.. ở phòng tắm) (như) basin

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chậu rửa
    group wash basin
    chậu rửa cụm
    individual wash basin
    chậu rửa đơn (nhà, công trình)
    lavatory wash basin
    chậu rửa của buồng vệ sinh
    wash-basin faucet
    vòi chậu rửa
    wash-basin tap
    vòi chậu rửa

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X