-
(Khác biệt giữa các bản)(Bổ sung phiên âm)(sửa lỗi)
Dòng 2: Dòng 2: | __TOC__| __TOC__|}|}+ =====/'''<font color="red">wæksiη</font>'''/=====+ ==Chuyên ngành==+ === Hóa học & vật liệu===- /wæksiη/+ =====bôi sáp=====+ === Xây dựng===- ==Hóa học & vật liệu==+ =====sự đánh xi=====- + - =====bôi sáp=====+ - == Xây dựng==+ =====sự tẩm sáp=====- + - =====sựđánh xi=====+ - =====sự tẩm sáp=====+ === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung ==+ =====sự bôi sáp=====- + - =====sự bôi sáp=====+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[applying]] [[a]] [[wax]] [[to]] [[any]] [[surface]] [[or]] [[material]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[applying]] [[a]] [[wax]] [[to]] [[any]] [[surface]] [[or]] [[material]].''Giải thích VN'': Quá trình phết một chất sáp lên các bề mặt hay vật liệu.''Giải thích VN'': Quá trình phết một chất sáp lên các bề mặt hay vật liệu.- == Y học==+ === Y học========(sự) nặn sáp==========(sự) nặn sáp=====Dòng 31: Dòng 29: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=waxing waxing] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=waxing waxing] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waxing waxing] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waxing waxing] : Corporateinformation- Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]] [[Category:Y học]]+ + [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Y học]]03:18, ngày 25 tháng 10 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ