-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp===== ::waxy complexion ::nước da nhợt nhạt =====(y h...)
Dòng 18: Dòng 18: =====(từ lóng) nóng tính, hay cáu==========(từ lóng) nóng tính, hay cáu=====- == Hóa học & vật liệu==+ == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bề mặt sáp==========bề mặt sáp=====Dòng 29: Dòng 28: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========bằng sáp==========bằng sáp=====Dòng 36: Dòng 34: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waxy waxy] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waxy waxy] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====(adj) có sáp, bằng sáp=====- == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====giống sáp=====+ == Kinh tế ==+ + =====giống sáp=====[[Category:Cơ - Điện tử]]14:35, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Hóa học & vật liệu
Kinh tế
=====giống sáp=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ