• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp
    waxy complexion
    nước da nhợt nhạt
    (y học) thoái hoá sáp (gan...)
    (từ lóng) nóng tính, hay cáu

    Hóa học & vật liệu

    bề mặt sáp

    Giải thích EN: 1. covered with or made of wax.covered with or made of wax. 2. resembling wax.resembling wax.  .

    Giải thích VN: 1.Được phủ với lớp sáp hoặc được làm bằng sáp. 2.chất tương tự sáp.

    có sáp

    Kỹ thuật chung

    bằng sáp
    sáp

    Nguồn khác

    • waxy : Corporateinformation

    Cơ - Điện tử

    (adj) có sáp, bằng sáp

    Kinh tế

    =====giống sáp=====

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X