• Revision as of 06:49, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp
    waxy complexion
    nước da nhợt nhạt
    (y học) thoái hoá sáp (gan...)
    (từ lóng) nóng tính, hay cáu

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bề mặt sáp

    Giải thích EN: 1. covered with or made of wax.covered with or made of wax. 2. resembling wax.resembling wax.  .

    Giải thích VN: 1.Được phủ với lớp sáp hoặc được làm bằng sáp. 2.chất tương tự sáp.

    có sáp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng sáp
    sáp

    Nguồn khác

    • waxy : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giống sáp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X