• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Hiện nay (16:31, ngày 21 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    =====Khô xác, nhăn nheo; héo hon=====
    =====Khô xác, nhăn nheo; héo hon=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dry up]] , [[mummify]] , [[sear]] , [[shrivel]] , [[wither]]

    Hiện nay

    /wizn/

    Thông dụng

    Cách viết khác wizened

    'wi:zn weazened
    wi:znt
    Tính từ
    Khô xác, nhăn nheo; héo hon

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X