• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phân xưởng (sữa chữa, chế tạo máy móc...) (như) shop===== =====Hội thảo===== == Từ điển Xây dựng== ===Ngh...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´wə:k¸ʃɔp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Hội thảo=====
    =====Hội thảo=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====nhà xưởng=====
    =====nhà xưởng=====
    -
    =====nơi chuẩn bị=====
    +
    =====nơi chuẩn bị=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cuộc hội thảo=====
    =====cuộc hội thảo=====
    -
    =====nhà máy=====
    +
    =====nhà máy=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====phân xưởng=====
    =====phân xưởng=====
    Dòng 40: Dòng 32:
    ::[[sheltered]] [[workshop]]
    ::[[sheltered]] [[workshop]]
    ::xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng)
    ::xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng)
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=workshop workshop] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=workshop workshop] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A room or building in which goods are manufactured.=====
    =====A room or building in which goods are manufactured.=====
    =====A ameeting for concerted discussion or activity (a dance workshop).b the members of such a meeting.=====
    =====A ameeting for concerted discussion or activity (a dance workshop).b the members of such a meeting.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´wə:k¸ʃɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phân xưởng (sữa chữa, chế tạo máy móc...) (như) shop
    Hội thảo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà xưởng
    nơi chuẩn bị

    Kỹ thuật chung

    cuộc hội thảo
    nhà máy

    Kinh tế

    phân xưởng
    xưởng
    cooperative workshop
    xưởng hợp tác
    domestic workshop
    xưởng gia đình
    opening of an additional workshop
    sự mở thêm một xưởng mới
    sheltered workshop
    xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A room or building in which goods are manufactured.
    A ameeting for concerted discussion or activity (a dance workshop).b the members of such a meeting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X