• /´wə:k¸ʃɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phân xưởng (sữa chữa, chế tạo máy móc...) (như) shop
    Hội thảo

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Phân xưởng, xưởng

    Xây dựng

    nhà xưởng
    nơi chuẩn bị

    Kỹ thuật chung

    cuộc hội thảo
    nhà máy

    Kinh tế

    phân xưởng
    xưởng
    cooperative workshop
    xưởng hợp tác
    domestic workshop
    xưởng gia đình
    opening of an additional workshop
    sự mở thêm một xưởng mới
    sheltered workshop
    xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X