• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 3: Dòng 3:
    [[Image:Worn-out.jpg|200px|(adj) đã mòn, đã hư hỏng]]
    [[Image:Worn-out.jpg|200px|(adj) đã mòn, đã hư hỏng]]
    =====(adj) đã mòn, đã hư hỏng=====
    =====(adj) đã mòn, đã hư hỏng=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====đã mòn, đã hư hỏng=====
     +
     +
    Dòng 14: Dòng 18:
    ::[[you]] [[look]] [[worn-out]] [[after]] [[your]] [[long]] [[journey]]
    ::[[you]] [[look]] [[worn-out]] [[after]] [[your]] [[long]] [[journey]]
    ::sau chuyến đi dài, trông anh có vẻ mệt mỏi
    ::sau chuyến đi dài, trông anh có vẻ mệt mỏi
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    16:27, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /´wɔ:n¸aut/

    Cơ - Điện tử

    (adj) đã mòn, đã hư hỏng

    (adj) đã mòn, đã hư hỏng

    Xây dựng

    đã mòn, đã hư hỏng

    Thông dụng

    Tính từ
    Rất mòn và do đó không còn dùng được nữa
    a worn-out coat
    một chiếc áo khoác mòn sờn
    Mệt lử, kiệt sức (người)
    you look worn-out after your long journey
    sau chuyến đi dài, trông anh có vẻ mệt mỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X