• Verb (used with object), abridged, abridging.

    to shorten by omissions while retaining the basic contents
    to abridge a reference book.
    to reduce or lessen in duration, scope, authority, etc.; diminish; curtail
    to abridge a visit; to abridge one's freedom.
    to deprive; cut off.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X