• Verb (used with object)

    to debase or make impure by adding inferior materials or elements; use cheaper, inferior, or less desirable goods in the production of (any professedly genuine article)
    to adulterate food.

    Adjective

    adulterated.
    adulterous ( def. 1 ) .

    Antonyms

    adjective
    clean , moral , virtuous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X