• Adjective

    conforming to moral and ethical principles; morally excellent; upright
    Lead a virtuous life.
    chaste
    a virtuous young person.

    Antonyms

    adjective
    bad , sinful , unethical , vile , wicked

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X