• Verb (used with object), -suaged, -suaging.

    to make milder or less severe; relieve; ease; mitigate
    to assuage one's grief; to assuage one's pain.
    to appease; satisfy; allay; relieve
    to assuage one's hunger.
    to soothe, calm, or mollify
    to assuage his fears; to assuage her anger.

    Antonyms

    verb
    exacerbate , upset

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X