• Adjective

    strengthening; invigorating
    This mountain air is bracing.
    of, pertaining to, or serving as a brace.

    Noun

    a brace.
    braces collectively
    The bracing on this scaffold is weak.
    material, as timber, used for braces.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X